Có 4 kết quả:
电器 diàn qì ㄉㄧㄢˋ ㄑㄧˋ • 电气 diàn qì ㄉㄧㄢˋ ㄑㄧˋ • 電器 diàn qì ㄉㄧㄢˋ ㄑㄧˋ • 電氣 diàn qì ㄉㄧㄢˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (electrical) appliance
(2) device
(2) device
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electricity
(2) electric
(3) electrical
(2) electric
(3) electrical
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (electrical) appliance
(2) device
(2) device
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electricity
(2) electric
(3) electrical
(2) electric
(3) electrical
Bình luận 0